1
|
040122NSAHPHG061233
|
Hoá chất dùng trong cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm & vật dụng chứa đựng thực phẩm: Dầu DOP (DIOCTYL PHTHALATE), đóng gói 23,000 kg/bao. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
GUANGZHOU XINJINLONG INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
115000 KGM
|
2
|
021221ONEYTA1DQ6150500
|
Bột nhựa nguyên sinh PVC RESIN GRADE HS-1300, đóng gói 25kg/bao, sản xuất theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác. Nsx: QINGDAO HAIWAN CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
TRICON ENERGY LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
104000 KGM
|
3
|
300322KMTCZHE0014393
|
Hoá chất dùng trong ngành cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: DI-(2-PROPYL HEPTYL) PHTHALATE (DPHP). CAS No.53306-54-0. Công thức: C28H46O4. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHENJIANG UNION CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
42000 KGM
|
4
|
100422PCIF202204005
|
Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp sx nhựa, ko dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: ANATASE TITANIUM DIOXIDE (ZA-100), 25kg/bao. Công thức hóa học: TiO2. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHUZHOU FENGZHAN TRADE CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
230222SITGZEHPW00199
|
Hoá chất dùng trong cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: UN399 (TRI-ISONONYL TRIMELLITATE) (TINTM) , dạng lỏng, 1 bao. CAS No.53894-23-8. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHENJIANG UNION CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
20800 KGM
|
6
|
170222216152547
|
Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: Dioctyl Terephthalate (DOTP), dạng lỏng, CAS No.6422-86-2, công thức: C24H38O4. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHEJIANG JIASUI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
112500 KGM
|
7
|
150222NSAHPHG065835
|
Hoá chất dùng trong cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm & vật dụng chứa đựng thực phẩm:Dầu đậu nành(chế phẩm đã epoxy hoá từ dầu thực vật)EPOXIDIZED SOYBEAN OIL,đóng gói 23,000kg/flexitank. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
GUANGZHOU XINJINLONG INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
46000 KGM
|
8
|
280122SITGZPHP236092
|
Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: Dioctyl Terephthalate (DOTP), dạng lỏng, CAS No.6422-86-2, công thức: C24H38O4. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHEJIANG JIASUI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
112500 KGM
|
9
|
290122215633020
|
Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: Dioctyl Terephthalate (DOTP), dạng lỏng, CAS No.6422-86-2, công thức: C24H38O4. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHEJIANG JIASUI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
110000 KGM
|
10
|
290122215633020
|
Dầu hóa dẻo dùng trong cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: DIOCTYL ADIPATE (DOA) C22H42O4, dạng lỏng,CAS No.103-23-1. Mới100%
|
CôNG TY TNHH VINACOMPOUND
|
ZHEJIANG JIASUI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
22000 KGM
|