1
|
112100017713999
|
NPL08#&Thẻ bài giấy ( TL-DEN-MB-217)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23802 PCE
|
2
|
112100017713999
|
NPL08#&Thẻ bài giấy ( TLHT332)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23802 PCE
|
3
|
112100017713999
|
NPL16#&Vải dệt từ các sợi có các màu khác nhau ,66% Cotton 16% Polyester 16% lyocell 2% Spandex, (trọng lượng trên 200 g/m2.), Khổ 51/52"
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
32942 MTK
|
4
|
112100017713999
|
NPL20#&Vải dệt đã nhuộm ,70% Cotton 29% Polyester 1% Spandex ( trọng lượng trên 200 g/m2), Khổ 54"
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
213 MTK
|
5
|
112100017713999
|
NPL02#&Vải dệt đã nhuộm 70% Polyester 30% Cotton, (trọng lượng dưới 200 g/m2)57/58", Khổ
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
4566 MTK
|
6
|
112100017713999
|
NPL09#&Mếch dựng các loại (sản phẩm không dệt), Trọng lượng trên 160 g/m2
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
4230 MTK
|
7
|
112100017713999
|
NPL12#&Tem nhãn bằng vải, (đã in thông tin sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23802 PCE
|
8
|
112100017713999
|
NPL12#&Tem nhãn bằng vải ( đã in thông tin sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23802 PCE
|
9
|
112100017713999
|
NPL11#&Cúc dập bằng kim loại (1chiếc /bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
105 SET
|
10
|
112100017713999
|
NPL11#&Cúc dập bằng kim loại (1 chiếc /bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN PHúC VN
|
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23697 SET
|